10 Rúp Nga sang Peso Mexico

Đổi tiền RUB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
2.12 mxn

1.00000 RUB = 0.21154 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:03 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi RUB sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.21154 MXN
5 RUB1.05770 MXN
10 RUB2.11539 MXN
20 RUB4.23078 MXN
50 RUB10.57695 MXN
100 RUB21.15390 MXN
250 RUB52.88475 MXN
500 RUB105.76950 MXN
1000 RUB211.53900 MXN
2000 RUB423.07800 MXN
5000 RUB1057.69500 MXN
10000 RUB2115.39000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN4.72726 RUB
5 MXN23.63630 RUB
10 MXN47.27260 RUB
20 MXN94.54520 RUB
50 MXN236.36300 RUB
100 MXN472.72600 RUB
250 MXN1181.81500 RUB
500 MXN2363.63000 RUB
1000 MXN4727.26000 RUB
2000 MXN9454.52000 RUB
5000 MXN23636.30000 RUB
10000 MXN47272.60000 RUB