250 Rúp Nga sang Peso Mexico

Đổi tiền RUB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
52.92 mxn

1.00000 RUB = 0.21167 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:22 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi RUB sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.21167 MXN
5 RUB1.05834 MXN
10 RUB2.11668 MXN
20 RUB4.23336 MXN
50 RUB10.58340 MXN
100 RUB21.16680 MXN
250 RUB52.91700 MXN
500 RUB105.83400 MXN
1000 RUB211.66800 MXN
2000 RUB423.33600 MXN
5000 RUB1058.34000 MXN
10000 RUB2116.68000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN4.72438 RUB
5 MXN23.62190 RUB
10 MXN47.24380 RUB
20 MXN94.48760 RUB
50 MXN236.21900 RUB
100 MXN472.43800 RUB
250 MXN1181.09500 RUB
500 MXN2362.19000 RUB
1000 MXN4724.38000 RUB
2000 MXN9448.76000 RUB
5000 MXN23621.90000 RUB
10000 MXN47243.80000 RUB