20 Rúp Nga sang Peso Mexico

Đổi tiền RUB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
4,20 mxn

руб1,000 RUB = Mex$0,2098 MXN

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.20978 MXN
5 RUB1.04892 MXN
10 RUB2.09784 MXN
20 RUB4.19568 MXN
50 RUB10.48920 MXN
100 RUB20.97840 MXN
250 RUB52.44600 MXN
500 RUB104.89200 MXN
1000 RUB209.78400 MXN
2000 RUB419.56800 MXN
5000 RUB1,048.92000 MXN
10000 RUB2,097.84000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN4.76681 RUB
5 MXN23.83405 RUB
10 MXN47.66810 RUB
20 MXN95.33620 RUB
50 MXN238.34050 RUB
100 MXN476.68100 RUB
250 MXN1,191.70250 RUB
500 MXN2,383.40500 RUB
1000 MXN4,766.81000 RUB
2000 MXN9,533.62000 RUB
5000 MXN23,834.05000 RUB
10000 MXN47,668.10000 RUB