5 Peso Mexico sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MXN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
0.37 bnd

1.00000 MXN = 0.07390 BND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:41 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MXN sang BND

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.07390 BND
5 MXN0.36951 BND
10 MXN0.73902 BND
20 MXN1.47805 BND
50 MXN3.69512 BND
100 MXN7.39023 BND
250 MXN18.47558 BND
500 MXN36.95115 BND
1000 MXN73.90230 BND
2000 MXN147.80460 BND
5000 MXN369.51150 BND
10000 MXN739.02300 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND13.53140 MXN
5 BND67.65700 MXN
10 BND135.31400 MXN
20 BND270.62800 MXN
50 BND676.57000 MXN
100 BND1353.14000 MXN
250 BND3382.85000 MXN
500 BND6765.70000 MXN
1000 BND13531.40000 MXN
2000 BND27062.80000 MXN
5000 BND67657.00000 MXN
10000 BND135314.00000 MXN