50 Peso Mexico sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MXN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
3.83 bnd

1.00000 MXN = 0.07655 BND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:33 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang BND

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.07655 BND
5 MXN0.38273 BND
10 MXN0.76546 BND
20 MXN1.53093 BND
50 MXN3.82732 BND
100 MXN7.65463 BND
250 MXN19.13658 BND
500 MXN38.27315 BND
1000 MXN76.54630 BND
2000 MXN153.09260 BND
5000 MXN382.73150 BND
10000 MXN765.46300 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND13.06400 MXN
5 BND65.32000 MXN
10 BND130.64000 MXN
20 BND261.28000 MXN
50 BND653.20000 MXN
100 BND1306.40000 MXN
250 BND3266.00000 MXN
500 BND6532.00000 MXN
1000 BND13064.00000 MXN
2000 BND26128.00000 MXN
5000 BND65320.00000 MXN
10000 BND130640.00000 MXN