1 nghìn Đô-la Brunei sang Peso Mexico

Đổi tiền BND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
12.268,90 mxn

1,000 BND = 12,27 MXN

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND12.26890 MXN
5 BND61.34450 MXN
10 BND122.68900 MXN
20 BND245.37800 MXN
50 BND613.44500 MXN
100 BND1,226.89000 MXN
250 BND3,067.22500 MXN
500 BND6,134.45000 MXN
1000 BND12,268.90000 MXN
2000 BND24,537.80000 MXN
5000 BND61,344.50000 MXN
10000 BND122,689.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.08151 BND
5 MXN0.40754 BND
10 MXN0.81507 BND
20 MXN1.63014 BND
50 MXN4.07536 BND
100 MXN8.15071 BND
250 MXN20.37678 BND
500 MXN40.75355 BND
1000 MXN81.50710 BND
2000 MXN163.01420 BND
5000 MXN407.53550 BND
10000 MXN815.07100 BND