1 nghìn Đô-la Brunei sang Peso Mexico

Đổi tiền BND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 bnd
13,619.20 mxn

1.00000 BND = 13.61920 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:59 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BND sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND13.61920 MXN
5 BND68.09600 MXN
10 BND136.19200 MXN
20 BND272.38400 MXN
50 BND680.96000 MXN
100 BND1361.92000 MXN
250 BND3404.80000 MXN
500 BND6809.60000 MXN
1000 BND13619.20000 MXN
2000 BND27238.40000 MXN
5000 BND68096.00000 MXN
10000 BND136192.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.07343 BND
5 MXN0.36713 BND
10 MXN0.73426 BND
20 MXN1.46851 BND
50 MXN3.67128 BND
100 MXN7.34255 BND
250 MXN18.35637 BND
500 MXN36.71275 BND
1000 MXN73.42550 BND
2000 MXN146.85100 BND
5000 MXN367.12750 BND
10000 MXN734.25500 BND