500 Peso Mexico sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MXN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
35.79 bnd

1.00000 MXN = 0.07158 BND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:26 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MXN sang BND

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.07158 BND
5 MXN0.35789 BND
10 MXN0.71578 BND
20 MXN1.43156 BND
50 MXN3.57890 BND
100 MXN7.15780 BND
250 MXN17.89450 BND
500 MXN35.78900 BND
1000 MXN71.57800 BND
2000 MXN143.15600 BND
5000 MXN357.89000 BND
10000 MXN715.78000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND13.97080 MXN
5 BND69.85400 MXN
10 BND139.70800 MXN
20 BND279.41600 MXN
50 BND698.54000 MXN
100 BND1397.08000 MXN
250 BND3492.70000 MXN
500 BND6985.40000 MXN
1000 BND13970.80000 MXN
2000 BND27941.60000 MXN
5000 BND69854.00000 MXN
10000 BND139708.00000 MXN