2.000 Peso Mexico sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MXN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mxn
158,07 bnd

1,000 MXN = 0,07904 BND

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.07904 BND
5 MXN0.39518 BND
10 MXN0.79035 BND
20 MXN1.58071 BND
50 MXN3.95177 BND
100 MXN7.90354 BND
250 MXN19.75885 BND
500 MXN39.51770 BND
1000 MXN79.03540 BND
2000 MXN158.07080 BND
5000 MXN395.17700 BND
10000 MXN790.35400 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND12.65260 MXN
5 BND63.26300 MXN
10 BND126.52600 MXN
20 BND253.05200 MXN
50 BND632.63000 MXN
100 BND1,265.26000 MXN
250 BND3,163.15000 MXN
500 BND6,326.30000 MXN
1000 BND12,652.60000 MXN
2000 BND25,305.20000 MXN
5000 BND63,263.00000 MXN
10000 BND126,526.00000 MXN