50 Đô-la Brunei sang Peso Mexico

Đổi tiền BND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bnd
649.70 mxn

1.00000 BND = 12.99390 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:30 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi BND sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND12.99390 MXN
5 BND64.96950 MXN
10 BND129.93900 MXN
20 BND259.87800 MXN
50 BND649.69500 MXN
100 BND1299.39000 MXN
250 BND3248.47500 MXN
500 BND6496.95000 MXN
1000 BND12993.90000 MXN
2000 BND25987.80000 MXN
5000 BND64969.50000 MXN
10000 BND129939.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.07696 BND
5 MXN0.38480 BND
10 MXN0.76959 BND
20 MXN1.53918 BND
50 MXN3.84796 BND
100 MXN7.69592 BND
250 MXN19.23980 BND
500 MXN38.47960 BND
1000 MXN76.95920 BND
2000 MXN153.91840 BND
5000 MXN384.79600 BND
10000 MXN769.59200 BND