5.000 Đô-la Brunei sang Peso Mexico

Đổi tiền BND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bnd
62.676 mxn

1,000 BND = 12,54 MXN

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND12.53520 MXN
5 BND62.67600 MXN
10 BND125.35200 MXN
20 BND250.70400 MXN
50 BND626.76000 MXN
100 BND1,253.52000 MXN
250 BND3,133.80000 MXN
500 BND6,267.60000 MXN
1000 BND12,535.20000 MXN
2000 BND25,070.40000 MXN
5000 BND62,676.00000 MXN
10000 BND125,352.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.07978 BND
5 MXN0.39888 BND
10 MXN0.79775 BND
20 MXN1.59550 BND
50 MXN3.98876 BND
100 MXN7.97752 BND
250 MXN19.94380 BND
500 MXN39.88760 BND
1000 MXN79.77520 BND
2000 MXN159.55040 BND
5000 MXN398.87600 BND
10000 MXN797.75200 BND