10 Đô-la Brunei sang Peso Mexico

Đổi tiền BND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bnd
126.09 mxn

1.00000 BND = 12.60900 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi BND sang MXN

As of 1 min ago, 1 BND → 0 MXN
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND12.60900 MXN
5 BND63.04500 MXN
10 BND126.09000 MXN
20 BND252.18000 MXN
50 BND630.45000 MXN
100 BND1260.90000 MXN
250 BND3152.25000 MXN
500 BND6304.50000 MXN
1000 BND12609.00000 MXN
2000 BND25218.00000 MXN
5000 BND63045.00000 MXN
10000 BND126090.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.07931 BND
5 MXN0.39654 BND
10 MXN0.79309 BND
20 MXN1.58617 BND
50 MXN3.96543 BND
100 MXN7.93085 BND
250 MXN19.82713 BND
500 MXN39.65425 BND
1000 MXN79.30850 BND
2000 MXN158.61700 BND
5000 MXN396.54250 BND
10000 MXN793.08500 BND