10 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Brunei

Đổi tiền MXN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
801,38 bnd

1,000 MXN = 0,08014 BND

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Brunei
1 MXN0.08014 BND
5 MXN0.40069 BND
10 MXN0.80138 BND
20 MXN1.60276 BND
50 MXN4.00691 BND
100 MXN8.01382 BND
250 MXN20.03455 BND
500 MXN40.06910 BND
1000 MXN80.13820 BND
2000 MXN160.27640 BND
5000 MXN400.69100 BND
10000 MXN801.38200 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Peso Mexico
1 BND12.47840 MXN
5 BND62.39200 MXN
10 BND124.78400 MXN
20 BND249.56800 MXN
50 BND623.92000 MXN
100 BND1,247.84000 MXN
250 BND3,119.60000 MXN
500 BND6,239.20000 MXN
1000 BND12,478.40000 MXN
2000 BND24,956.80000 MXN
5000 BND62,392.00000 MXN
10000 BND124,784.00000 MXN