4000 Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền GBP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi GBP sang HKD
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi GBP sang HKD
1 GBP = 9,80998 HKD
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 GBP | 9,80998 HKD |
5 GBP | 49,04990 HKD |
10 GBP | 98,09980 HKD |
20 GBP | 196,19960 HKD |
50 GBP | 490,49900 HKD |
100 GBP | 980,99800 HKD |
250 GBP | 2452,49500 HKD |
500 GBP | 4904,99000 HKD |
1000 GBP | 9809,98000 HKD |
2000 GBP | 19619,96000 HKD |
5000 GBP | 49049,90000 HKD |
10000 GBP | 98099,80000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh | |
---|---|
100 HKD | 10,19370 GBP |
200 HKD | 20,38740 GBP |
300 HKD | 30,58110 GBP |
500 HKD | 50,96850 GBP |
1000 HKD | 101,93700 GBP |
2000 HKD | 203,87400 GBP |
2500 HKD | 254,84250 GBP |
3000 HKD | 305,81100 GBP |
4000 HKD | 407,74800 GBP |
5000 HKD | 509,68500 GBP |
10000 HKD | 1019,37000 GBP |
20000 HKD | 2038,74000 GBP |