2.500 Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GBP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 gbp
24.415,73 hkd

1,000 GBP = 9,766 HKD

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.76629 HKD
5 GBP48.83145 HKD
10 GBP97.66290 HKD
20 GBP195.32580 HKD
50 GBP488.31450 HKD
100 GBP976.62900 HKD
250 GBP2,441.57250 HKD
500 GBP4,883.14500 HKD
1000 GBP9,766.29000 HKD
2000 GBP19,532.58000 HKD
5000 GBP48,831.45000 HKD
10000 GBP97,662.90000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.23930 GBP
200 HKD20.47860 GBP
300 HKD30.71790 GBP
500 HKD51.19650 GBP
1000 HKD102.39300 GBP
2000 HKD204.78600 GBP
2500 HKD255.98250 GBP
3000 HKD307.17900 GBP
4000 HKD409.57200 GBP
5000 HKD511.96500 GBP
10000 HKD1,023.93000 GBP
20000 HKD2,047.86000 GBP