10 nghìn Bảng Anh sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GBP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
601.840 egp

1,000 GBP = 60,18 EGP

Mid-market exchange rate at 09:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Ai Cập
1 GBP60.18400 EGP
5 GBP300.92000 EGP
10 GBP601.84000 EGP
20 GBP1,203.68000 EGP
50 GBP3,009.20000 EGP
100 GBP6,018.40000 EGP
250 GBP15,046.00000 EGP
500 GBP30,092.00000 EGP
1000 GBP60,184.00000 EGP
2000 GBP120,368.00000 EGP
5000 GBP300,920.00000 EGP
10000 GBP601,840.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Anh
1 EGP0.01662 GBP
5 EGP0.08308 GBP
10 EGP0.16616 GBP
20 EGP0.33231 GBP
50 EGP0.83079 GBP
100 EGP1.66157 GBP
250 EGP4.15393 GBP
500 EGP8.30785 GBP
1000 EGP16.61570 GBP
2000 EGP33.23140 GBP
5000 EGP83.07850 GBP
10000 EGP166.15700 GBP