10 Bảng Ai Cập sang Bảng Anh

Đổi tiền EGP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
0,17 gbp

1,000 EGP = 0,01671 GBP

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Anh
1 EGP0.01671 GBP
5 EGP0.08356 GBP
10 EGP0.16711 GBP
20 EGP0.33422 GBP
50 EGP0.83555 GBP
100 EGP1.67110 GBP
250 EGP4.17775 GBP
500 EGP8.35550 GBP
1000 EGP16.71100 GBP
2000 EGP33.42200 GBP
5000 EGP83.55500 GBP
10000 EGP167.11000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Ai Cập
1 GBP59.84080 EGP
5 GBP299.20400 EGP
10 GBP598.40800 EGP
20 GBP1,196.81600 EGP
50 GBP2,992.04000 EGP
100 GBP5,984.08000 EGP
250 GBP14,960.20000 EGP
500 GBP29,920.40000 EGP
1000 GBP59,840.80000 EGP
2000 GBP119,681.60000 EGP
5000 GBP299,204.00000 EGP
10000 GBP598,408.00000 EGP