50 Bảng Ai Cập sang Bảng Anh

Đổi tiền EGP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
1.32 gbp

1.00000 EGP = 0.02631 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:14 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi EGP sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Anh
1 EGP0.02631 GBP
5 EGP0.13157 GBP
10 EGP0.26314 GBP
20 EGP0.52629 GBP
50 EGP1.31572 GBP
100 EGP2.63144 GBP
250 EGP6.57860 GBP
500 EGP13.15720 GBP
1000 EGP26.31440 GBP
2000 EGP52.62880 GBP
5000 EGP131.57200 GBP
10000 EGP263.14400 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Ai Cập
1 GBP38.00200 EGP
5 GBP190.01000 EGP
10 GBP380.02000 EGP
20 GBP760.04000 EGP
50 GBP1900.10000 EGP
100 GBP3800.20000 EGP
250 GBP9500.50000 EGP
500 GBP19001.00000 EGP
1000 GBP38002.00000 EGP
2000 GBP76004.00000 EGP
5000 GBP190010.00000 EGP
10000 GBP380020.00000 EGP