100 Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CAD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
59,51 kyd

1,000 CAD = 0,5951 KYD

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.59507 KYD
5 CAD2.97532 KYD
10 CAD5.95065 KYD
20 CAD11.90130 KYD
50 CAD29.75325 KYD
100 CAD59.50650 KYD
250 CAD148.76625 KYD
500 CAD297.53250 KYD
1000 CAD595.06500 KYD
2000 CAD1,190.13000 KYD
5000 CAD2,975.32500 KYD
10000 CAD5,950.65000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.68049 CAD
5 KYD8.40245 CAD
10 KYD16.80490 CAD
20 KYD33.60980 CAD
50 KYD84.02450 CAD
100 KYD168.04900 CAD
250 KYD420.12250 CAD
500 KYD840.24500 CAD
1000 KYD1,680.49000 CAD
2000 KYD3,360.98000 CAD
5000 KYD8,402.45000 CAD
10000 KYD16,804.90000 CAD