100 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

Đổi tiền KYD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kyd
160.82 cad

1.00000 KYD = 1.60819 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:57 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KYD sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.60819 CAD
5 KYD8.04095 CAD
10 KYD16.08190 CAD
20 KYD32.16380 CAD
50 KYD80.40950 CAD
100 KYD160.81900 CAD
250 KYD402.04750 CAD
500 KYD804.09500 CAD
1000 KYD1608.19000 CAD
2000 KYD3216.38000 CAD
5000 KYD8040.95000 CAD
10000 KYD16081.90000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.62182 KYD
5 CAD3.10908 KYD
10 CAD6.21816 KYD
20 CAD12.43632 KYD
50 CAD31.09080 KYD
100 CAD62.18160 KYD
250 CAD155.45400 KYD
500 CAD310.90800 KYD
1000 CAD621.81600 KYD
2000 CAD1243.63200 KYD
5000 CAD3109.08000 KYD
10000 CAD6218.16000 KYD