1 nghìn Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

Đổi tiền KYD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 kyd
1644.64 cad

1.00000 KYD = 1.64464 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:34 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi KYD sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.64464 CAD
5 KYD8.22320 CAD
10 KYD16.44640 CAD
20 KYD32.89280 CAD
50 KYD82.23200 CAD
100 KYD164.46400 CAD
250 KYD411.16000 CAD
500 KYD822.32000 CAD
1000 KYD1644.64000 CAD
2000 KYD3289.28000 CAD
5000 KYD8223.20000 CAD
10000 KYD16446.40000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.60804 KYD
5 CAD3.04018 KYD
10 CAD6.08036 KYD
20 CAD12.16072 KYD
50 CAD30.40180 KYD
100 CAD60.80360 KYD
250 CAD152.00900 KYD
500 CAD304.01800 KYD
1000 CAD608.03600 KYD
2000 CAD1216.07200 KYD
5000 CAD3040.18000 KYD
10000 CAD6080.36000 KYD