500 Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CAD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cad
310.55 kyd

1.00000 CAD = 0.62109 KYD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:31 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi CAD sang KYD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.62109 KYD
5 CAD3.10547 KYD
10 CAD6.21095 KYD
20 CAD12.42190 KYD
50 CAD31.05475 KYD
100 CAD62.10950 KYD
250 CAD155.27375 KYD
500 CAD310.54750 KYD
1000 CAD621.09500 KYD
2000 CAD1242.19000 KYD
5000 CAD3105.47500 KYD
10000 CAD6210.95000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.61006 CAD
5 KYD8.05030 CAD
10 KYD16.10060 CAD
20 KYD32.20120 CAD
50 KYD80.50300 CAD
100 KYD161.00600 CAD
250 KYD402.51500 CAD
500 KYD805.03000 CAD
1000 KYD1610.06000 CAD
2000 KYD3220.12000 CAD
5000 KYD8050.30000 CAD
10000 KYD16100.60000 CAD