10 nghìn Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

Đổi tiền KYD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 kyd
16,181.30 cad

1.00000 KYD = 1.61813 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:48 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi KYD sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.61813 CAD
5 KYD8.09065 CAD
10 KYD16.18130 CAD
20 KYD32.36260 CAD
50 KYD80.90650 CAD
100 KYD161.81300 CAD
250 KYD404.53250 CAD
500 KYD809.06500 CAD
1000 KYD1618.13000 CAD
2000 KYD3236.26000 CAD
5000 KYD8090.65000 CAD
10000 KYD16181.30000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.61800 KYD
5 CAD3.08998 KYD
10 CAD6.17996 KYD
20 CAD12.35992 KYD
50 CAD30.89980 KYD
100 CAD61.79960 KYD
250 CAD154.49900 KYD
500 CAD308.99800 KYD
1000 CAD617.99600 KYD
2000 CAD1235.99200 KYD
5000 CAD3089.98000 KYD
10000 CAD6179.96000 KYD