2000 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

Đổi tiền KYD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,000 kyd
3,240.12 cad

1.00000 KYD = 1.62006 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:40 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi KYD sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.62006 CAD
5 KYD8.10030 CAD
10 KYD16.20060 CAD
20 KYD32.40120 CAD
50 KYD81.00300 CAD
100 KYD162.00600 CAD
250 KYD405.01500 CAD
500 KYD810.03000 CAD
1000 KYD1620.06000 CAD
2000 KYD3240.12000 CAD
5000 KYD8100.30000 CAD
10000 KYD16200.60000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.61726 KYD
5 CAD3.08630 KYD
10 CAD6.17261 KYD
20 CAD12.34522 KYD
50 CAD30.86305 KYD
100 CAD61.72610 KYD
250 CAD154.31525 KYD
500 CAD308.63050 KYD
1000 CAD617.26100 KYD
2000 CAD1234.52200 KYD
5000 CAD3086.30500 KYD
10000 CAD6172.61000 KYD