10 Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CAD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
6.21 kyd

1.00000 CAD = 0.62147 KYD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:32 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi CAD sang KYD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.62147 KYD
5 CAD3.10733 KYD
10 CAD6.21467 KYD
20 CAD12.42934 KYD
50 CAD31.07335 KYD
100 CAD62.14670 KYD
250 CAD155.36675 KYD
500 CAD310.73350 KYD
1000 CAD621.46700 KYD
2000 CAD1242.93400 KYD
5000 CAD3107.33500 KYD
10000 CAD6214.67000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.60910 CAD
5 KYD8.04550 CAD
10 KYD16.09100 CAD
20 KYD32.18200 CAD
50 KYD80.45500 CAD
100 KYD160.91000 CAD
250 KYD402.27500 CAD
500 KYD804.55000 CAD
1000 KYD1609.10000 CAD
2000 KYD3218.20000 CAD
5000 KYD8045.50000 CAD
10000 KYD16091.00000 CAD