10 Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền CAD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
5,98 kyd

1,000 CAD = 0,5985 KYD

Mid-market exchange rate at 08:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.59848 KYD
5 CAD2.99238 KYD
10 CAD5.98475 KYD
20 CAD11.96950 KYD
50 CAD29.92375 KYD
100 CAD59.84750 KYD
250 CAD149.61875 KYD
500 CAD299.23750 KYD
1000 CAD598.47500 KYD
2000 CAD1,196.95000 KYD
5000 CAD2,992.37500 KYD
10000 CAD5,984.75000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.67091 CAD
5 KYD8.35455 CAD
10 KYD16.70910 CAD
20 KYD33.41820 CAD
50 KYD83.54550 CAD
100 KYD167.09100 CAD
250 KYD417.72750 CAD
500 KYD835.45500 CAD
1000 KYD1,670.91000 CAD
2000 KYD3,341.82000 CAD
5000 KYD8,354.55000 CAD
10000 KYD16,709.10000 CAD