5 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

Đổi tiền KYD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kyd
8.20 cad

1.00000 KYD = 1.63904 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:50 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KYD sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Canada
1 KYD1.63904 CAD
5 KYD8.19520 CAD
10 KYD16.39040 CAD
20 KYD32.78080 CAD
50 KYD81.95200 CAD
100 KYD163.90400 CAD
250 KYD409.76000 CAD
500 KYD819.52000 CAD
1000 KYD1639.04000 CAD
2000 KYD3278.08000 CAD
5000 KYD8195.20000 CAD
10000 KYD16390.40000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CAD0.61011 KYD
5 CAD3.05057 KYD
10 CAD6.10115 KYD
20 CAD12.20230 KYD
50 CAD30.50575 KYD
100 CAD61.01150 KYD
250 CAD152.52875 KYD
500 CAD305.05750 KYD
1000 CAD610.11500 KYD
2000 CAD1220.23000 KYD
5000 CAD3050.57500 KYD
10000 CAD6101.15000 KYD