2.000 Đô-la Canada sang Kuna Croatia

Đổi tiền CAD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cad
10.233,76 hrk

C$1,000 CAD = kn5,117 HRK

Mid-market exchange rate at 16:43
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kuna Croatia
1 CAD5.11688 HRK
5 CAD25.58440 HRK
10 CAD51.16880 HRK
20 CAD102.33760 HRK
50 CAD255.84400 HRK
100 CAD511.68800 HRK
250 CAD1,279.22000 HRK
500 CAD2,558.44000 HRK
1000 CAD5,116.88000 HRK
2000 CAD10,233.76000 HRK
5000 CAD25,584.40000 HRK
10000 CAD51,168.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Canada
1 HRK0.19543 CAD
5 HRK0.97716 CAD
10 HRK1.95431 CAD
20 HRK3.90862 CAD
50 HRK9.77155 CAD
100 HRK19.54310 CAD
250 HRK48.85775 CAD
500 HRK97.71550 CAD
1000 HRK195.43100 CAD
2000 HRK390.86200 CAD
5000 HRK977.15500 CAD
10000 HRK1,954.31000 CAD