100 Đô-la Canada sang Kuna Croatia

Đổi tiền CAD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
508,02 hrk

1,000 CAD = 5,080 HRK

Mid-market exchange rate at 23:53
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kuna Croatia
1 CAD5.08023 HRK
5 CAD25.40115 HRK
10 CAD50.80230 HRK
20 CAD101.60460 HRK
50 CAD254.01150 HRK
100 CAD508.02300 HRK
250 CAD1,270.05750 HRK
500 CAD2,540.11500 HRK
1000 CAD5,080.23000 HRK
2000 CAD10,160.46000 HRK
5000 CAD25,401.15000 HRK
10000 CAD50,802.30000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Canada
1 HRK0.19684 CAD
5 HRK0.98421 CAD
10 HRK1.96842 CAD
20 HRK3.93684 CAD
50 HRK9.84210 CAD
100 HRK19.68420 CAD
250 HRK49.21050 CAD
500 HRK98.42100 CAD
1000 HRK196.84200 CAD
2000 HRK393.68400 CAD
5000 HRK984.21000 CAD
10000 HRK1,968.42000 CAD