10 Kuna Croatia sang Đô-la Canada
Đổi tiền HRK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi HRK sang CAD
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi HRK sang CAD
1 HRK = 0,18130 CAD
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Canada
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kuna Croatia | |
---|---|
1 CAD | 5,51572 HRK |
5 CAD | 27,57860 HRK |
10 CAD | 55,15720 HRK |
20 CAD | 110,31440 HRK |
50 CAD | 275,78600 HRK |
100 CAD | 551,57200 HRK |
250 CAD | 1378,93000 HRK |
500 CAD | 2757,86000 HRK |
1000 CAD | 5515,72000 HRK |
2000 CAD | 11031,44000 HRK |
5000 CAD | 27578,60000 HRK |
10000 CAD | 55157,20000 HRK |