1 nghìn Peso Uruguay sang Rand Nam Phi

Đổi tiền UYU sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
488,76 zar

$U1,000 UYU = R0,4888 ZAR

Mid-market exchange rate at 11:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rand Nam Phi
1 UYU0.48876 ZAR
5 UYU2.44381 ZAR
10 UYU4.88762 ZAR
20 UYU9.77524 ZAR
50 UYU24.43810 ZAR
100 UYU48.87620 ZAR
250 UYU122.19050 ZAR
500 UYU244.38100 ZAR
1000 UYU488.76200 ZAR
2000 UYU977.52400 ZAR
5000 UYU2,443.81000 ZAR
10000 UYU4,887.62000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Uruguay
1 ZAR2.04599 UYU
5 ZAR10.22995 UYU
10 ZAR20.45990 UYU
20 ZAR40.91980 UYU
50 ZAR102.29950 UYU
100 ZAR204.59900 UYU
250 ZAR511.49750 UYU
500 ZAR1,022.99500 UYU
1000 ZAR2,045.99000 UYU
2000 ZAR4,091.98000 UYU
5000 ZAR10,229.95000 UYU
10000 ZAR20,459.90000 UYU