10 Peso Uruguay sang Rand Nam Phi

Đổi tiền UYU sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
5,00 zar

$U1,000 UYU = R0,5000 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rand Nam Phi
1 UYU0.50001 ZAR
5 UYU2.50004 ZAR
10 UYU5.00008 ZAR
20 UYU10.00016 ZAR
50 UYU25.00040 ZAR
100 UYU50.00080 ZAR
250 UYU125.00200 ZAR
500 UYU250.00400 ZAR
1000 UYU500.00800 ZAR
2000 UYU1,000.01600 ZAR
5000 UYU2,500.04000 ZAR
10000 UYU5,000.08000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Uruguay
1 ZAR1.99997 UYU
5 ZAR9.99985 UYU
10 ZAR19.99970 UYU
20 ZAR39.99940 UYU
50 ZAR99.99850 UYU
100 ZAR199.99700 UYU
250 ZAR499.99250 UYU
500 ZAR999.98500 UYU
1000 ZAR1,999.97000 UYU
2000 ZAR3,999.94000 UYU
5000 ZAR9,999.85000 UYU
10000 ZAR19,999.70000 UYU