10 Rand Nam Phi sang Peso Uruguay

Đổi tiền ZAR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
20,29 uyu

R1,000 ZAR = $U2,029 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Uruguay
1 ZAR2.02920 UYU
5 ZAR10.14600 UYU
10 ZAR20.29200 UYU
20 ZAR40.58400 UYU
50 ZAR101.46000 UYU
100 ZAR202.92000 UYU
250 ZAR507.30000 UYU
500 ZAR1,014.60000 UYU
1000 ZAR2,029.20000 UYU
2000 ZAR4,058.40000 UYU
5000 ZAR10,146.00000 UYU
10000 ZAR20,292.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rand Nam Phi
1 UYU0.49280 ZAR
5 UYU2.46402 ZAR
10 UYU4.92804 ZAR
20 UYU9.85608 ZAR
50 UYU24.64020 ZAR
100 UYU49.28040 ZAR
250 UYU123.20100 ZAR
500 UYU246.40200 ZAR
1000 UYU492.80400 ZAR
2000 UYU985.60800 ZAR
5000 UYU2,464.02000 ZAR
10000 UYU4,928.04000 ZAR