Manat Turkmenistan sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền TMT sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
485,37 nzd

1,000 TMT = 0,4854 NZD

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la New Zealand
1 TMT0.48537 NZD
5 TMT2.42686 NZD
10 TMT4.85372 NZD
20 TMT9.70744 NZD
50 TMT24.26860 NZD
100 TMT48.53720 NZD
250 TMT121.34300 NZD
500 TMT242.68600 NZD
1000 TMT485.37200 NZD
2000 TMT970.74400 NZD
5000 TMT2,426.86000 NZD
10000 TMT4,853.72000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Manat Turkmenistan
1 NZD2.06028 TMT
5 NZD10.30140 TMT
10 NZD20.60280 TMT
20 NZD41.20560 TMT
50 NZD103.01400 TMT
100 NZD206.02800 TMT
250 NZD515.07000 TMT
500 NZD1,030.14000 TMT
1000 NZD2,060.28000 TMT
2000 NZD4,120.56000 TMT
5000 NZD10,301.40000 TMT
10000 NZD20,602.80000 TMT