1 nghìn Manat Turkmenistan sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền TMT sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
477,50 nzd

T1,000 TMT = $0,4775 NZD

Mid-market exchange rate at 17:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la New Zealand
1 TMT0.47750 NZD
5 TMT2.38752 NZD
10 TMT4.77504 NZD
20 TMT9.55008 NZD
50 TMT23.87520 NZD
100 TMT47.75040 NZD
250 TMT119.37600 NZD
500 TMT238.75200 NZD
1000 TMT477.50400 NZD
2000 TMT955.00800 NZD
5000 TMT2,387.52000 NZD
10000 TMT4,775.04000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Manat Turkmenistan
1 NZD2.09423 TMT
5 NZD10.47115 TMT
10 NZD20.94230 TMT
20 NZD41.88460 TMT
50 NZD104.71150 TMT
100 NZD209.42300 TMT
250 NZD523.55750 TMT
500 NZD1,047.11500 TMT
1000 NZD2,094.23000 TMT
2000 NZD4,188.46000 TMT
5000 NZD10,471.15000 TMT
10000 NZD20,942.30000 TMT