1 Đô-la New Zealand sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền NZD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nzd
2,14 tmt

$1,000 NZD = T2,139 TMT

Mid-market exchange rate at 16:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Manat Turkmenistan
1 NZD2.13938 TMT
5 NZD10.69690 TMT
10 NZD21.39380 TMT
20 NZD42.78760 TMT
50 NZD106.96900 TMT
100 NZD213.93800 TMT
250 NZD534.84500 TMT
500 NZD1,069.69000 TMT
1000 NZD2,139.38000 TMT
2000 NZD4,278.76000 TMT
5000 NZD10,696.90000 TMT
10000 NZD21,393.80000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la New Zealand
1 TMT0.46743 NZD
5 TMT2.33713 NZD
10 TMT4.67426 NZD
20 TMT9.34852 NZD
50 TMT23.37130 NZD
100 TMT46.74260 NZD
250 TMT116.85650 NZD
500 TMT233.71300 NZD
1000 TMT467.42600 NZD
2000 TMT934.85200 NZD
5000 TMT2,337.13000 NZD
10000 TMT4,674.26000 NZD