Rupee Nepal sang Peso Mexico

Đổi tiền NPR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
127,05 mxn

1,000 NPR = 0,1270 MXN

Mid-market exchange rate at 02:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Mexico
1 NPR0.12705 MXN
5 NPR0.63524 MXN
10 NPR1.27047 MXN
20 NPR2.54094 MXN
50 NPR6.35235 MXN
100 NPR12.70470 MXN
250 NPR31.76175 MXN
500 NPR63.52350 MXN
1000 NPR127.04700 MXN
2000 NPR254.09400 MXN
5000 NPR635.23500 MXN
10000 NPR1,270.47000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Nepal
1 MXN7.87109 NPR
5 MXN39.35545 NPR
10 MXN78.71090 NPR
20 MXN157.42180 NPR
50 MXN393.55450 NPR
100 MXN787.10900 NPR
250 MXN1,967.77250 NPR
500 MXN3,935.54500 NPR
1000 MXN7,871.09000 NPR
2000 MXN15,742.18000 NPR
5000 MXN39,355.45000 NPR
10000 MXN78,710.90000 NPR