10 nghìn Krone Na Uy sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền NOK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
831,76 chf

kr1,000 NOK = SFr.0,08318 CHF

Mid-market exchange rate at 08:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Thụy Sĩ
1 NOK0.08318 CHF
5 NOK0.41588 CHF
10 NOK0.83176 CHF
20 NOK1.66353 CHF
50 NOK4.15882 CHF
100 NOK8.31763 CHF
250 NOK20.79408 CHF
500 NOK41.58815 CHF
1000 NOK83.17630 CHF
2000 NOK166.35260 CHF
5000 NOK415.88150 CHF
10000 NOK831.76300 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Na Uy
1 CHF12.02270 NOK
5 CHF60.11350 NOK
10 CHF120.22700 NOK
20 CHF240.45400 NOK
50 CHF601.13500 NOK
100 CHF1,202.27000 NOK
250 CHF3,005.67500 NOK
500 CHF6,011.35000 NOK
1000 CHF12,022.70000 NOK
2000 CHF24,045.40000 NOK
5000 CHF60,113.50000 NOK
10000 CHF120,227.00000 NOK