10 Krone Na Uy sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền NOK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
0,84 chf

1,000 NOK = 0,08357 CHF

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Thụy Sĩ
1 NOK0.08357 CHF
5 NOK0.41785 CHF
10 NOK0.83571 CHF
20 NOK1.67141 CHF
50 NOK4.17853 CHF
100 NOK8.35706 CHF
250 NOK20.89265 CHF
500 NOK41.78530 CHF
1000 NOK83.57060 CHF
2000 NOK167.14120 CHF
5000 NOK417.85300 CHF
10000 NOK835.70600 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Na Uy
1 CHF11.96590 NOK
5 CHF59.82950 NOK
10 CHF119.65900 NOK
20 CHF239.31800 NOK
50 CHF598.29500 NOK
100 CHF1,196.59000 NOK
250 CHF2,991.47500 NOK
500 CHF5,982.95000 NOK
1000 CHF11,965.90000 NOK
2000 CHF23,931.80000 NOK
5000 CHF59,829.50000 NOK
10000 CHF119,659.00000 NOK