100 Krone Na Uy sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền NOK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
8,27 chf

1,000 NOK = 0,08265 CHF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Thụy Sĩ
1 NOK0.08265 CHF
5 NOK0.41327 CHF
10 NOK0.82655 CHF
20 NOK1.65309 CHF
50 NOK4.13274 CHF
100 NOK8.26547 CHF
250 NOK20.66367 CHF
500 NOK41.32735 CHF
1000 NOK82.65470 CHF
2000 NOK165.30940 CHF
5000 NOK413.27350 CHF
10000 NOK826.54700 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Na Uy
1 CHF12.09850 NOK
5 CHF60.49250 NOK
10 CHF120.98500 NOK
20 CHF241.97000 NOK
50 CHF604.92500 NOK
100 CHF1,209.85000 NOK
250 CHF3,024.62500 NOK
500 CHF6,049.25000 NOK
1000 CHF12,098.50000 NOK
2000 CHF24,197.00000 NOK
5000 CHF60,492.50000 NOK
10000 CHF120,985.00000 NOK