50 Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền INR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
18.64 twd

1.00000 INR = 0.37289 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:56 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 INR0.37289 TWD
5 INR1.86446 TWD
10 INR3.72893 TWD
20 INR7.45786 TWD
50 INR18.64465 TWD
100 INR37.28930 TWD
250 INR93.22325 TWD
500 INR186.44650 TWD
1000 INR372.89300 TWD
2000 INR745.78600 TWD
5000 INR1864.46500 TWD
10000 INR3728.93000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ
1 TWD2.68174 INR
5 TWD13.40870 INR
10 TWD26.81740 INR
20 TWD53.63480 INR
50 TWD134.08700 INR
100 TWD268.17400 INR
250 TWD670.43500 INR
500 TWD1340.87000 INR
1000 TWD2681.74000 INR
2000 TWD5363.48000 INR
5000 TWD13408.70000 INR
10000 TWD26817.40000 INR