5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TWD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
13.44 inr

1.00000 TWD = 2.68778 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:20 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TWD sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ
1 TWD2.68778 INR
5 TWD13.43890 INR
10 TWD26.87780 INR
20 TWD53.75560 INR
50 TWD134.38900 INR
100 TWD268.77800 INR
250 TWD671.94500 INR
500 TWD1343.89000 INR
1000 TWD2687.78000 INR
2000 TWD5375.56000 INR
5000 TWD13438.90000 INR
10000 TWD26877.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 INR0.37205 TWD
5 INR1.86027 TWD
10 INR3.72054 TWD
20 INR7.44108 TWD
50 INR18.60270 TWD
100 INR37.20540 TWD
250 INR93.01350 TWD
500 INR186.02700 TWD
1000 INR372.05400 TWD
2000 INR744.10800 TWD
5000 INR1860.27000 TWD
10000 INR3720.54000 TWD