500 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TWD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 twd
1,344.39 inr

1.00000 TWD = 2.68878 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:52 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TWD sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ
1 TWD2.68878 INR
5 TWD13.44390 INR
10 TWD26.88780 INR
20 TWD53.77560 INR
50 TWD134.43900 INR
100 TWD268.87800 INR
250 TWD672.19500 INR
500 TWD1344.39000 INR
1000 TWD2688.78000 INR
2000 TWD5377.56000 INR
5000 TWD13443.90000 INR
10000 TWD26887.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 INR0.37192 TWD
5 INR1.85959 TWD
10 INR3.71917 TWD
20 INR7.43834 TWD
50 INR18.59585 TWD
100 INR37.19170 TWD
250 INR92.97925 TWD
500 INR185.95850 TWD
1000 INR371.91700 TWD
2000 INR743.83400 TWD
5000 INR1859.58500 TWD
10000 INR3719.17000 TWD