5 Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền INR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
1,96 twd

₹1,000 INR = NT$0,3913 TWD

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 INR0.39129 TWD
5 INR1.95647 TWD
10 INR3.91293 TWD
20 INR7.82586 TWD
50 INR19.56465 TWD
100 INR39.12930 TWD
250 INR97.82325 TWD
500 INR195.64650 TWD
1000 INR391.29300 TWD
2000 INR782.58600 TWD
5000 INR1,956.46500 TWD
10000 INR3,912.93000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ
1 TWD2.55563 INR
5 TWD12.77815 INR
10 TWD25.55630 INR
20 TWD51.11260 INR
50 TWD127.78150 INR
100 TWD255.56300 INR
250 TWD638.90750 INR
500 TWD1,277.81500 INR
1000 TWD2,555.63000 INR
2000 TWD5,111.26000 INR
5000 TWD12,778.15000 INR
10000 TWD25,556.30000 INR