10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền TWD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi TWD sang INR
1 TWD = 2,79664 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Tân Đài tệ Đài Loan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 TWD | 2.79664 INR |
5 TWD | 13.98320 INR |
10 TWD | 27.96640 INR |
20 TWD | 55.93280 INR |
50 TWD | 139.83200 INR |
100 TWD | 279.66400 INR |
250 TWD | 699.16000 INR |
500 TWD | 1,398.32000 INR |
1,000 TWD | 2,796.64000 INR |
2,000 TWD | 5,593.28000 INR |
5,000 TWD | 13,983.20000 INR |
10,000 TWD | 27,966.40000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan | |
---|---|
1 INR | 0.35757 TWD |
5 INR | 1.78786 TWD |
10 INR | 3.57573 TWD |
20 INR | 7.15146 TWD |
50 INR | 17.87865 TWD |
100 INR | 35.75730 TWD |
250 INR | 89.39325 TWD |
300 INR | 107.27190 TWD |
500 INR | 178.78650 TWD |
600 INR | 214.54380 TWD |
1,000 INR | 357.57300 TWD |
2,000 INR | 715.14600 TWD |
5,000 INR | 1,787.86500 TWD |
10,000 INR | 3,575.73000 TWD |
25,000 INR | 8,939.32500 TWD |
50,000 INR | 17,878.65000 TWD |
100,000 INR | 35,757.30000 TWD |
1,000,000 INR | 357,573.00000 TWD |
1,000,000,000 INR | 357,573,000.00000 TWD |