100 Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền INR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
37.22 twd

1.00000 INR = 0.37220 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:55 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 INR0.37220 TWD
5 INR1.86101 TWD
10 INR3.72201 TWD
20 INR7.44402 TWD
50 INR18.61005 TWD
100 INR37.22010 TWD
250 INR93.05025 TWD
500 INR186.10050 TWD
1000 INR372.20100 TWD
2000 INR744.40200 TWD
5000 INR1861.00500 TWD
10000 INR3722.01000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Ấn Độ
1 TWD2.68672 INR
5 TWD13.43360 INR
10 TWD26.86720 INR
20 TWD53.73440 INR
50 TWD134.33600 INR
100 TWD268.67200 INR
250 TWD671.68000 INR
500 TWD1343.36000 INR
1000 TWD2686.72000 INR
2000 TWD5373.44000 INR
5000 TWD13433.60000 INR
10000 TWD26867.20000 INR