20 Shekel mới Israel sang Yên Nhật

Đổi tiền ILS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
830 jpy

₪1,000 ILS = ¥41,48 JPY

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Yên Nhật
1 ILS41.47540 JPY
5 ILS207.37700 JPY
10 ILS414.75400 JPY
20 ILS829.50800 JPY
50 ILS2,073.77000 JPY
100 ILS4,147.54000 JPY
250 ILS10,368.85000 JPY
500 ILS20,737.70000 JPY
1000 ILS41,475.40000 JPY
2000 ILS82,950.80000 JPY
5000 ILS207,377.00000 JPY
10000 ILS414,754.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shekel mới Israel
100 JPY2.41107 ILS
1000 JPY24.11070 ILS
1500 JPY36.16605 ILS
2000 JPY48.22140 ILS
3000 JPY72.33210 ILS
5000 JPY120.55350 ILS
5400 JPY130.19778 ILS
10000 JPY241.10700 ILS
15000 JPY361.66050 ILS
20000 JPY482.21400 ILS
25000 JPY602.76750 ILS
30000 JPY723.32100 ILS