3.000 Yên Nhật sang Shekel mới Israel

Đổi tiền JPY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
71,53 ils

¥1,000 JPY = ₪0,02384 ILS

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shekel mới Israel
100 JPY2.38443 ILS
1000 JPY23.84430 ILS
1500 JPY35.76645 ILS
2000 JPY47.68860 ILS
3000 JPY71.53290 ILS
5000 JPY119.22150 ILS
5400 JPY128.75922 ILS
10000 JPY238.44300 ILS
15000 JPY357.66450 ILS
20000 JPY476.88600 ILS
25000 JPY596.10750 ILS
30000 JPY715.32900 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Yên Nhật
1 ILS41.93880 JPY
5 ILS209.69400 JPY
10 ILS419.38800 JPY
20 ILS838.77600 JPY
50 ILS2,096.94000 JPY
100 ILS4,193.88000 JPY
250 ILS10,484.70000 JPY
500 ILS20,969.40000 JPY
1000 ILS41,938.80000 JPY
2000 ILS83,877.60000 JPY
5000 ILS209,694.00000 JPY
10000 ILS419,388.00000 JPY