100 Yên Nhật sang Shekel mới Israel

Đổi tiền JPY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
2,40 ils

¥1,000 JPY = ₪0,02401 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shekel mới Israel
100 JPY2.40111 ILS
1000 JPY24.01110 ILS
1500 JPY36.01665 ILS
2000 JPY48.02220 ILS
3000 JPY72.03330 ILS
5000 JPY120.05550 ILS
5400 JPY129.65994 ILS
10000 JPY240.11100 ILS
15000 JPY360.16650 ILS
20000 JPY480.22200 ILS
25000 JPY600.27750 ILS
30000 JPY720.33300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Yên Nhật
1 ILS41.64740 JPY
5 ILS208.23700 JPY
10 ILS416.47400 JPY
20 ILS832.94800 JPY
50 ILS2,082.37000 JPY
100 ILS4,164.74000 JPY
250 ILS10,411.85000 JPY
500 ILS20,823.70000 JPY
1000 ILS41,647.40000 JPY
2000 ILS83,294.80000 JPY
5000 ILS208,237.00000 JPY
10000 ILS416,474.00000 JPY