5.400 Yên Nhật sang Shekel mới Israel

Đổi tiền JPY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 jpy
127,89 ils

¥1,000 JPY = ₪0,02368 ILS

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shekel mới Israel
100 JPY2.36837 ILS
1000 JPY23.68370 ILS
1500 JPY35.52555 ILS
2000 JPY47.36740 ILS
3000 JPY71.05110 ILS
5000 JPY118.41850 ILS
5400 JPY127.89198 ILS
10000 JPY236.83700 ILS
15000 JPY355.25550 ILS
20000 JPY473.67400 ILS
25000 JPY592.09250 ILS
30000 JPY710.51100 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Yên Nhật
1 ILS42.22310 JPY
5 ILS211.11550 JPY
10 ILS422.23100 JPY
20 ILS844.46200 JPY
50 ILS2,111.15500 JPY
100 ILS4,222.31000 JPY
250 ILS10,555.77500 JPY
500 ILS21,111.55000 JPY
1000 ILS42,223.10000 JPY
2000 ILS84,446.20000 JPY
5000 ILS211,115.50000 JPY
10000 ILS422,231.00000 JPY