Bảng Guernsey sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GGP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
1.134,50 chf

1,000 GGP = 1,135 CHF

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Thụy Sĩ
1 GGP1.13450 CHF
5 GGP5.67250 CHF
10 GGP11.34500 CHF
20 GGP22.69000 CHF
50 GGP56.72500 CHF
100 GGP113.45000 CHF
250 GGP283.62500 CHF
500 GGP567.25000 CHF
1000 GGP1,134.50000 CHF
2000 GGP2,269.00000 CHF
5000 GGP5,672.50000 CHF
10000 GGP11,345.00000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Guernsey
1 CHF0.88144 GGP
5 CHF4.40722 GGP
10 CHF8.81443 GGP
20 CHF17.62886 GGP
50 CHF44.07215 GGP
100 CHF88.14430 GGP
250 CHF220.36075 GGP
500 CHF440.72150 GGP
1000 CHF881.44300 GGP
2000 CHF1,762.88600 GGP
5000 CHF4,407.21500 GGP
10000 CHF8,814.43000 GGP