20 Franc Thụy Sĩ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CHF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 chf
17,64 ggp

1,000 CHF = 0,8819 GGP

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Guernsey
1 CHF0.88191 GGP
5 CHF4.40954 GGP
10 CHF8.81908 GGP
20 CHF17.63816 GGP
50 CHF44.09540 GGP
100 CHF88.19080 GGP
250 CHF220.47700 GGP
500 CHF440.95400 GGP
1000 CHF881.90800 GGP
2000 CHF1,763.81600 GGP
5000 CHF4,409.54000 GGP
10000 CHF8,819.08000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Thụy Sĩ
1 GGP1.13391 CHF
5 GGP5.66955 CHF
10 GGP11.33910 CHF
20 GGP22.67820 CHF
50 GGP56.69550 CHF
100 GGP113.39100 CHF
250 GGP283.47750 CHF
500 GGP566.95500 CHF
1000 GGP1,133.91000 CHF
2000 GGP2,267.82000 CHF
5000 GGP5,669.55000 CHF
10000 GGP11,339.10000 CHF